Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
UP Fighting Maroons | 14 | 19 | 13 | 21 | 67 |
SCC Saints | 21 | 8 | 15 | 17 | 61 |
UP Fighting Maroons | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
SCC Saints | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|