Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 3 | 4 | 9 | 12/43 | 13 | 17 | 18.8% |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 5/15 | 9 | 16 | 25% |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 7/28 | 4 | 17 | 12.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 8 | 7 | 2 | 40/12 | 31 | 5 | 47.1% |
Đội nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 14/4 | 16 | 6 | 44.4% |
Đội khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 26/8 | 15 | 6 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
2022-08-06 |
fraserburgh
|
3:0
|
Wick Academy
|
1:0
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2022-03-26 |
fraserburgh
|
5:0
|
Wick Academy
|
3:0
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2021-09-11 |
Wick Academy
|
2:5
|
fraserburgh
|
0:0
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2019-11-23 |
Wick Academy
|
0:2
|
fraserburgh
|
0:1
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2019-07-27 |
fraserburgh
|
5:0
|
Wick Academy
|
2:0
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2019-01-19 |
Wick Academy
|
2:1
|
fraserburgh
|
1:0
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2018-09-01 |
fraserburgh
|
2:3
|
Wick Academy
|
1:2
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2018-04-07 |
Wick Academy
|
4:0
|
fraserburgh
|
1:0
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2017-07-29 |
fraserburgh
|
3:1
|
Wick Academy
|
0:1
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2017-02-18 |
fraserburgh
|
1:1
|
Wick Academy
|
0:1
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Wick Academy
Thành tích gầnđây10trậnWick Academy2Thắng4Hòa4ThuaGhi bàn9Bàn thua29Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
2023-02-25
|
Wick Academy
|
1:1
|
Forres Mechanics
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SCO HL
|
2023-02-23
|
Wick Academy
|
1:7
|
Brora Rangers
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
SCO HL
|
2023-02-18
|
Wick Academy
|
0:0
|
Nairn County
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SCO HL
|
2023-02-11
|
Rothes
|
2:2
|
Wick Academy
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
SCO HL
|
2023-02-04
|
Wick Academy
|
0:0
|
Brechin City
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SCO HL
|
2023-01-28
|
Banks o Dee
|
6:0
|
Wick Academy
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SCO HL
|
2023-01-14
|
Clachnacuddin
|
1:3
|
Wick Academy
|
0:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5lớn |
SCO HL
|
2023-01-07
|
Wick Academy
|
0:1
|
Buckie Thistle FC
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SCO HL
|
2022-12-03
|
Huntly
|
5:2
|
Wick Academy
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SCOFAC
|
2022-11-26
|
Wick Academy
|
0:6
|
Falkirk
|
0:1
|
Thua
|
-1.5Thua | 3lớn |
fraserburgh
10trậnfraserburgh2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn24Bàn thua11Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
SCO HL
|
2023-02-25
|
fraserburgh
|
2:3
|
Turriff United
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
SCO HL
|
2023-02-18
|
fraserburgh
|
4:0
|
Keith
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO HL
|
2023-02-11
|
Brora Rangers
|
0:1
|
fraserburgh
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
SCO HL
|
2023-02-04
|
fraserburgh
|
3:0
|
Huntly
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO HL
|
2023-01-28
|
Inverurie Loco Works
|
0:4
|
fraserburgh
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO HL
|
2023-01-21
|
fraserburgh
|
2:2
|
Nairn County
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
SCO HL
|
2023-01-07
|
Deveronvale
|
2:3
|
fraserburgh
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO HL
|
2022-12-31
|
fraserburgh
|
2:2
|
Formartine United
|
1:2
|
Hòa
|
0.5Thua | 3lớn |
SCO HL
|
2022-12-24
|
Formartine United
|
0:1
|
fraserburgh
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
SCO HL
|
2022-12-03
|
Keith
|
2:2
|
fraserburgh
|
0:0
|
Hòa
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
2021-11-27
|
Wick Academy
|
2:0
|
Forres Mechanics
|
0:0
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2019-11-23
|
Wick Academy
|
0:2
|
fraserburgh
|
0:1
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2019-04-18
|
Wick Academy
|
0:0
|
Brora Rangers
|
0:0
|
Hòa
|
||
SCO HL
|
2018-04-07
|
Wick Academy
|
4:0
|
fraserburgh
|
1:0
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2017-04-08
|
Turriff United
|
1:0
|
Wick Academy
|
0:0
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2015-11-14
|
Clachnacuddin
|
1:2
|
Wick Academy
|
0:1
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2014-11-08
|
Forres Mechanics
|
1:3
|
Wick Academy
|
0:1
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2014-05-10
|
Wick Academy
|
6:1
|
Strathspey Thistle
|
2:1
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2012-12-08
|
Buckie Thistle FC
|
0:7
|
Wick Academy
|
0:3
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2012-05-05
|
Wick Academy
|
3:0
|
Lossiemouth
|
0:0
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2011-04-02
|
Wick Academy
|
2:2
|
Clachnacuddin
|
2:1
|
Hòa
|
||
SCO HL
|
2010-01-30
|
Wick Academy
|
0:0
|
Nairn County
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
2022-03-17
|
Formartine United
|
0:2
|
fraserburgh
|
00
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2019-11-23
|
Wick Academy
|
0:2
|
fraserburgh
|
01
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2018-12-08
|
Strathspey Thistle
|
1:3
|
fraserburgh
|
11
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2018-04-07
|
Wick Academy
|
4:0
|
fraserburgh
|
10
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2017-02-25
|
Strathspey Thistle
|
0:7
|
fraserburgh
|
03
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2015-11-14
|
fraserburgh
|
0:1
|
Deveronvale
|
00
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2014-11-08
|
Inverurie Loco Works
|
0:0
|
fraserburgh
|
00
|
Hòa
|
||
SCO HL
|
2014-03-13
|
fraserburgh
|
5:2
|
Buckie Thistle FC
|
00
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2013-04-27
|
Fort William
|
0:7
|
fraserburgh
|
03
|
Thắng
|
||
SCO HL
|
2011-12-03
|
fraserburgh
|
2:3
|
Huntly
|
11
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2011-04-16
|
Brora Rangers
|
4:2
|
fraserburgh
|
21
|
Thua
|
||
SCO HL
|
2009-12-05
|
Clachnacuddin
|
1:3
|
fraserburgh
|
11
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
5
|
4
|
4
|
10
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
2
|
1
|
1
|
4
|
Đội khách
|
4
|
0
|
3
|
3
|
3
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
4
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
20
|
20
|
20
|
11
|
7
|
13
|
Đội nhà
|
16
|
12
|
8
|
8
|
4
|
9
|
Đội khách
|
4
|
8
|
12
|
3
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.83
|
0.54
|
1.2
|
Đội nhà
|
2.22
|
1.85
|
2.7
|
Đội khách
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.48
|
2.08
|
2.92
|
Đội nhà
|
0.84
|
0.85
|
0.83
|
Đội khách
|
9.1
|
9.5
|
8.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SCO HL
|
2023-03-09
|
Keith
|
Wick Academy
|
4
|
SCO HL
|
2023-03-11
|
Inverurie Loco Works
|
Wick Academy
|
7
|
SCO HL
|
2023-03-18
|
Formartine United
|
Wick Academy
|
14
|
SCO HL
|
2023-03-23
|
Wick Academy
|
Strathspey Thistle
|
18
|
SCO HL
|
2023-03-25
|
Brechin City
|
Wick Academy
|
21
|
SCO HL
|
2023-03-30
|
Brora Rangers
|
Wick Academy
|
25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SCO HL
|
2023-03-09
|
Brechin City
|
fraserburgh
|
4
|
SCO HL
|
2023-03-11
|
Clachnacuddin
|
fraserburgh
|
7
|
SCO HL
|
2023-03-18
|
fraserburgh
|
Banks o Dee
|
14
|
SCO HL
|
2023-03-25
|
fraserburgh
|
Lossiemouth
|
20
|
SCO HL
|
2023-03-30
|
fraserburgh
|
Brechin City
|
25
|
SCO HL
|
2023-04-01
|
Rothes
|
fraserburgh
|
27
|