Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Borneo earth | 18 | 17 | 22 | 14 | 71 |
Tangerang Hawks | 19 | 12 | 13 | 24 | 68 |
Borneo earth | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Tangerang Hawks | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|